Thiết bị tiện dụng phù hợp với các văn phòng bận rộn.
SP 230SDNw là giải pháp 4 trong 1 tiện dụng, giúp việc in ấn trong văn phòng trở nên dễ dàng hơn. Thiết bị có tốc độ in lên đến 30 trang/phút, in 2 mặt tự động, scan màu tiêu chuẩn. Tất cả tác vụ được quản lý thông qua giao diện đơn giản. Thiết bị không tốn nhiều công bảo trì, ngoài ra, được tích hợp trống riêng lẻ và hộp mực dung lượng cao, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trên mỗi trang in. Bạn có thể kết nối thiết bị có dây hoặc không dây để thực hiện tác vụ fax, scan màu, in và copy một cách nhanh chóng với chất lượng cao.
Máy in Laser không dây RICOH SP 230DNw
– Máy in Laser đơn sắc, A4/letter, in đảo mặt tự động.
– Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4) – 32 trang/ phút (Letter).
– Bộ xử lý (CPU): 600Mhz.
– Bộ nhớ: 128MB.
– Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, 1200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi.
– Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ.
– Khay giấy ra: 150 tờ.
– Giao diện kết nối: USB2.0, 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet, IEEE802.11b/g/n (Wireless), Wi-Fi Direct.
– Hỗ trợ các Hệ điều hành: Win XP/7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X, Linux.
– Hộp mực lên đến 3.000 trang (thay thế).
Đặc tính kỹ thuật
Cấu hình | |
Các tính năng | In |
Màu sắc | Không |
Bộ nhớ – chuẩn | 128 MB |
Màn hình điều khiển | LCD 1 dòng |
Xử lý giấy | |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 150 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra tối đa | 150 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào – chuẩn | Khay giấy 250 tờ, Khay tay 1 tờ |
Cấu hình giấy đầu ra – chuẩn | khay đỡ giấy ra 150-sheet úp xuống |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy dày hơn, tái chế, giấy bond, nhãn, phong bì |
Kích thước giấy tối đa | A4 |
Định lượng giấy | 60–230 g/m2 |
Kết nối | |
Giao diện – chuẩn | USB 2.0 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN) |
Giao thức mạng – chuẩn | TCP/IP, IPv4 |
Tính năng in | |
Tốc độ in trắng đen | 30 trang/phút – trang đơn 7.5 trang/phút – trang 2 mặt |
Thời gian ra bản in đầu | 8.5 giây trở xuống từ Chế độ Ready, 17.5 giây trở xuống từ Chế độ Standby |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi – default, 300 x 300 dpi, 1200 x 1200 dpi, 2400 x 600 dpi |
Trình điểu khiển in | GDI |
In hai mặt | Có |
In ấn di động | Có |
Tính năng bảo mật | |
Mã hóa | SNMP v3, PDF mã hóa Mode, Wireless LAN-WEP, WPA, WPA2 |
Chung | |
Nguồn điện | 220–240 V, 50/60 Hz, 4.6 Amps trở xuống |
Typical Electricity Consumption (TEC) | 1,180 Wh |
Thời gian khởi động | 28 giây trở xuống |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Thời gian thay đổi mặc định 1 phút – Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) |
Thời gian phục hồi | Từ chế độ Energy Saver (Sleep Mode) 11 giây trở xuống |
Kích thước | 356 x 360 x 183 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng | 7.3kg |
– Xuất xứ: Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.